Có 2 kết quả:
因应 yīn yìng ㄧㄣ ㄧㄥˋ • 因應 yīn yìng ㄧㄣ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to respond accordingly to
(2) to adapt to
(3) to cope with
(2) to adapt to
(3) to cope with
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to respond accordingly to
(2) to adapt to
(3) to cope with
(2) to adapt to
(3) to cope with
Bình luận 0