Có 2 kết quả:

因应 yīn yìng ㄧㄣ ㄧㄥˋ因應 yīn yìng ㄧㄣ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to respond accordingly to
(2) to adapt to
(3) to cope with

Từ điển Trung-Anh

(1) to respond accordingly to
(2) to adapt to
(3) to cope with